Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正身清心
Pinyin: zhèng shēn qīng xīn
Meanings: Rèn luyện thân tâm thanh tịnh, sống ngay thẳng., Cultivate a pure mind and live righteously., 端正自己的言行,清静内心。比喻修身养性。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 止, 身, 氵, 青, 心
Chinese meaning: 端正自己的言行,清静内心。比喻修身养性。
Grammar: Thành ngữ liên quan đến tu dưỡng cá nhân, thường dùng trong tôn giáo hoặc triết học.
Example: 修行之人应当正身清心。
Example pinyin: xiū xíng zhī rén yīng dāng zhèng shēn qīng xīn 。
Tiếng Việt: Người tu hành nên rèn luyện thân tâm trong sạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện thân tâm thanh tịnh, sống ngay thẳng.
Nghĩa phụ
English
Cultivate a pure mind and live righteously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
端正自己的言行,清静内心。比喻修身养性。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế