Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 此呼彼应
Pinyin: cǐ hū bǐ yìng
Meanings: Bên này gọi, bên kia đáp lại, chỉ sự phối hợp nhịp nhàng giữa hai phía., One side calls out and the other responds, indicating seamless coordination between two parties., 此这里。彼那里。这里呼唤,那里响应。形容联系紧密,互相配合行动。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 匕, 止, 乎, 口, 彳, 皮, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: 此这里。彼那里。这里呼唤,那里响应。形容联系紧密,互相配合行动。
Grammar: Thành ngữ chỉ mối quan hệ tương hỗ, thường dùng để miêu tả sự đồng bộ.
Example: 他们的配合如此默契,此呼彼应。
Example pinyin: tā men de pèi hé rú cǐ mò qì , cǐ hū bǐ yìng 。
Tiếng Việt: Sự phối hợp của họ rất ăn khớp, bên này gọi bên kia đáp lại ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên này gọi, bên kia đáp lại, chỉ sự phối hợp nhịp nhàng giữa hai phía.
Nghĩa phụ
English
One side calls out and the other responds, indicating seamless coordination between two parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
此这里。彼那里。这里呼唤,那里响应。形容联系紧密,互相配合行动。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế