Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 武力
Pinyin: wǔ lì
Meanings: Sức mạnh quân sự, lực lượng vũ trang., Military force, armed power., ①使用暴力。*②指军队的战斗力及人员多少。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 弋, 止, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①使用暴力。*②指军队的战斗力及人员多少。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ sức mạnh quân sự hoặc lực lượng vũ trang trong các ngữ cảnh chính trị, lịch sử.
Example: 用武力解决问题不是最好的方法。
Example pinyin: yòng wǔ lì jiě jué wèn tí bú shì zuì hǎo de fāng fǎ 。
Tiếng Việt: Giải quyết vấn đề bằng vũ lực không phải là cách tốt nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh quân sự, lực lượng vũ trang.
Nghĩa phụ
English
Military force, armed power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使用暴力
指军队的战斗力及人员多少
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!