Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正负

Pinyin: zhèng fù

Meanings: Dương và âm, Positive and negative

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 止, 贝, 𠂊

Example: 数字有正负之分。

Example pinyin: shù zì yǒu zhèng fù zhī fēn 。

Tiếng Việt: Số có phân dương và âm.

正负
zhèng fù
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dương và âm

Positive and negative

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正负 (zhèng fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung