Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正颜厉色

Pinyin: zhèng yán lì sè

Meanings: Thái độ nghiêm túc và sắc mặt cứng rắn, thường dùng để chỉ thái độ của người lớn khi dạy bảo hoặc khiển trách., A serious attitude and stern expression, often used to describe adults teaching or scolding others., 颜面容。形容板着脸,神情非常严厉。[出处]《汉书·王莽传》“盱衡厉色,振扬武怒。”《后汉书·翟醫传》目见正容,耳闻正言。”[例]黛玉见他说的郑重,又且~,只当是真事,因问什么事?”——《红楼梦》第十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 止, 彦, 页, 万, 厂, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 颜面容。形容板着脸,神情非常严厉。[出处]《汉书·王莽传》“盱衡厉色,振扬武怒。”《后汉书·翟醫传》目见正容,耳闻正言。”[例]黛玉见他说的郑重,又且~,只当是真事,因问什么事?”——《红楼梦》第十九回。

Grammar: Là cụm từ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường xuất hiện ở vị trí bổ ngữ trong câu.

Example: 老师正颜厉色地批评了那个调皮的学生。

Example pinyin: lǎo shī zhèng yán lì sè dì pī píng le nà ge tiáo pí de xué shēng 。

Tiếng Việt: Giáo viên nghiêm nghị phê bình học sinh nghịch ngợm đó.

正颜厉色
zhèng yán lì sè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thái độ nghiêm túc và sắc mặt cứng rắn, thường dùng để chỉ thái độ của người lớn khi dạy bảo hoặc khiển trách.

A serious attitude and stern expression, often used to describe adults teaching or scolding others.

颜面容。形容板着脸,神情非常严厉。[出处]《汉书·王莽传》“盱衡厉色,振扬武怒。”《后汉书·翟醫传》目见正容,耳闻正言。”[例]黛玉见他说的郑重,又且~,只当是真事,因问什么事?”——《红楼梦》第十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...