Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正言厉色

Pinyin: zhèng yán lì sè

Meanings: Nói năng nghiêm khắc và sắc bén, thể hiện thái độ nghiêm túc., To speak sternly and sharply, showing a serious attitude., 正严正;厉严厉,严肃;色脸色。形容板着脸,神情非常严厉。[出处]《汉书·王莽传》“盱衡厉色,振扬武怒。”《后汉书·翟醫传》目见正容,耳闻正言。”[例]黛玉见他说的郑重,又且~,只当是真事。——清·曹雪芹《红楼梦》第十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 止, 言, 万, 厂, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 正严正;厉严厉,严肃;色脸色。形容板着脸,神情非常严厉。[出处]《汉书·王莽传》“盱衡厉色,振扬武怒。”《后汉书·翟醫传》目见正容,耳闻正言。”[例]黛玉见他说的郑重,又且~,只当是真事。——清·曹雪芹《红楼梦》第十九回。

Grammar: Thường dùng để mô tả hành vi của người có quyền lực hoặc trách nhiệm khi giáo dục hoặc khiển trách ai đó.

Example: 老师正言厉色地批评了那个学生。

Example pinyin: lǎo shī zhèng yán lì sè dì pī píng le nà ge xué shēng 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã phê bình học sinh đó một cách nghiêm khắc.

正言厉色
zhèng yán lì sè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng nghiêm khắc và sắc bén, thể hiện thái độ nghiêm túc.

To speak sternly and sharply, showing a serious attitude.

正严正;厉严厉,严肃;色脸色。形容板着脸,神情非常严厉。[出处]《汉书·王莽传》“盱衡厉色,振扬武怒。”《后汉书·翟醫传》目见正容,耳闻正言。”[例]黛玉见他说的郑重,又且~,只当是真事。——清·曹雪芹《红楼梦》第十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正言厉色 (zhèng yán lì sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung