Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正骨
Pinyin: zhēng gǔ
Meanings: Kỹ thuật chỉnh xương trong y học cổ truyền Trung Hoa, hoặc danh từ chỉ hành động nắn xương., Bone-setting technique in traditional Chinese medicine, or a noun referring to the act of setting bones., ①中医指用推、按、捺等手法治疗骨折、脱臼等病症。*②喻正直刚毅的气质。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 止, 月
Chinese meaning: ①中医指用推、按、捺等手法治疗骨折、脱臼等病症。*②喻正直刚毅的气质。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, nếu làm động từ thì cần thêm trạng ngữ mô tả đối tượng.
Example: 他学过正骨,可以帮助病人恢复。
Example pinyin: tā xué guò zhèng gǔ , kě yǐ bāng zhù bìng rén huī fù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã học qua kỹ thuật chỉnh xương, có thể giúp bệnh nhân phục hồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ thuật chỉnh xương trong y học cổ truyền Trung Hoa, hoặc danh từ chỉ hành động nắn xương.
Nghĩa phụ
English
Bone-setting technique in traditional Chinese medicine, or a noun referring to the act of setting bones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中医指用推、按、捺等手法治疗骨折、脱臼等病症
喻正直刚毅的气质
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!