Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 此伏彼起

Pinyin: cǐ fú bǐ qǐ

Meanings: Chỗ này vừa yên chỗ kia lại nổi lên, diễn tả sự liên tục xảy ra của các sự kiện., One place calms down while another rises up, describing continuous occurrences of events., 这里起来,那里下去。形容接连不断。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第二十二章“远远地传过来隐约的画角声,此伏彼起。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 匕, 止, 亻, 犬, 彳, 皮, 巳, 走

Chinese meaning: 这里起来,那里下去。形容接连不断。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第二十二章“远远地传过来隐约的画角声,此伏彼起。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái hoặc tình huống, thường dùng trong văn bản mang tính tường thuật.

Example: 城市的建设此伏彼起,发展迅速。

Example pinyin: chéng shì de jiàn shè cǐ fú bǐ qǐ , fā zhǎn xùn sù 。

Tiếng Việt: Việc xây dựng thành phố chỗ này vừa xong chỗ khác lại bắt đầu, phát triển nhanh chóng.

此伏彼起
cǐ fú bǐ qǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỗ này vừa yên chỗ kia lại nổi lên, diễn tả sự liên tục xảy ra của các sự kiện.

One place calms down while another rises up, describing continuous occurrences of events.

这里起来,那里下去。形容接连不断。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第二十二章“远远地传过来隐约的画角声,此伏彼起。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

此伏彼起 (cǐ fú bǐ qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung