Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13321 đến 13350 của 28899 tổng từ

施诊
shī zhěn
Khám chữa bệnh miễn phí hoặc với mục đíc...
施谋用智
shī móu yòng zhì
Sử dụng mưu trí để giải quyết vấn đề hoặ...
pèi
Biểu ngữ, cờ đuôi nheo dài, thường dùng ...
旁门外道
páng mén wài dào
Những con đường hoặc phương pháp không c...
旁门小道
páng mén xiǎo dào
Phương pháp không chính thống hoặc con đ...
旁门歪道
páng mén wāi dào
Những con đường hay phương pháp không ch...
旅店
lǚ diàn
Nhà trọ, khách sạn nhỏ
旋子
xuàn zi
Vật xoay tròn (như con quay, vòng xoáy.....
旋干转坤
xuán gàn zhuǎn kūn
Thay đổi hoàn toàn tình thế, xoay chuyển...
旋转
xuán zhuǎn
Xoay tròn, quay xung quanh một điểm cố đ...
旋转干坤
xuán zhuǎn gàn kūn
Tương tự '旋干转坤', ám chỉ việc thay đổi mạ...
旗帜鲜明
qí zhì xiān míng
Rõ ràng, dứt khoát (ý kiến, lập trường.....
旗开得胜
qí kāi dé shèng
Thắng lợi ngay từ đầu
旗靡辙乱
qí mǐ zhé luàn
Phá vỡ trật tự, gây hỗn loạn
旗鼓相当
qí gǔ xiāng dāng
Ngang sức ngang tài
无……无
wú… wú…
Không… không… (cấu trúc phủ định kép)
无一不备
wú yī bù bèi
Không thiếu thứ gì, đầy đủ tất cả
无一不知
wú yī bù zhī
Không gì không biết, hiểu biết rất rộng.
无万大千
wú wàn dà qiān
Số lượng vô cùng lớn, không thể đếm xuể.
无下箸处
wú xià zhù chù
Không có chỗ đặt đũa, ý nói bữa ăn quá n...
无与为比
wú yǔ wéi bǐ
Không có gì có thể so sánh được.
无与伦比
wú yǔ lún bǐ
Không gì có thể sánh bằng, tuyệt vời nhấ...
无与比伦
wú yǔ bǐ lún
Không gì có thể sánh bằng (giống như '无与...
无业游民
wú yè yóu mín
Người lang thang không nghề nghiệp.
无丝有线
wú sī yǒu xiàn
Không có mối quan hệ nào nhưng lại bị rà...
无中生有
wú zhōng shēng yǒu
Tạo ra cái có từ cái không, vu khống hoặ...
无为之治
wú wéi zhī zhì
Chủ trương cai trị bằng cách không can t...
无为而成
wú wéi ér chéng
Đạt được thành công mà không cần cố gắng...
无为而治
wú wéi ér zhì
Cai trị đất nước bằng cách không can thi...
无为自化
wú wéi zì huà
Quản lý mà không cần can thiệp, mọi thứ ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...