Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 施绯拖绿
Pinyin: shī fēi tuō lǜ
Meanings: Chỉ việc mặc quần áo màu sắc sặc sỡ, đặc biệt là mượn ý nghĩa hình thức bên ngoài., Refers to wearing colorful clothing, emphasizing external appearances., 形容衣衫不整。[出处]清曹寅《呼卢歌》“袒呼不辨王与李,施绯拖绿须眉张。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 㐌, 方, 纟, 非, 扌, 录
Chinese meaning: 形容衣衫不整。[出处]清曹寅《呼卢歌》“袒呼不辨王与李,施绯拖绿须眉张。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa phê phán việc quá chú trọng hình thức.
Example: 他们只注重表面功夫,施绯拖绿而已。
Example pinyin: tā men zhī zhù zhòng biǎo miàn gōng fū , shī fēi tuō lǜ ér yǐ 。
Tiếng Việt: Họ chỉ chú trọng bề ngoài, như việc mặc quần áo sặc sỡ mà thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc mặc quần áo màu sắc sặc sỡ, đặc biệt là mượn ý nghĩa hình thức bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
Refers to wearing colorful clothing, emphasizing external appearances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容衣衫不整。[出处]清曹寅《呼卢歌》“袒呼不辨王与李,施绯拖绿须眉张。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế