Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 施施而行

Pinyin: shī shī ér xíng

Meanings: Đi lại một cách thong thả, từ tốn và tự tin., To walk slowly and confidently., 形容走路缓慢。彼留子嗟,将其来施施。[出处]《诗经·王风·丘中有麻》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 㐌, 方, 一, 亍, 彳

Chinese meaning: 形容走路缓慢。彼留子嗟,将其来施施。[出处]《诗经·王风·丘中有麻》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả phong thái tự tin và thảnh thơi.

Example: 他总是施施而行,显得非常从容。

Example pinyin: tā zǒng shì shī shī ér xíng , xiǎn de fēi cháng cóng róng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn đi lại thong thả, tỏ ra rất ung dung.

施施而行
shī shī ér xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi lại một cách thong thả, từ tốn và tự tin.

To walk slowly and confidently.

形容走路缓慢。彼留子嗟,将其来施施。[出处]《诗经·王风·丘中有麻》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...