Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旗开得胜
Pinyin: qí kāi dé shèng
Meanings: Thắng lợi ngay từ đầu, Winning right from the start, 刚一打开旗帜进入战斗,就取得了胜利。比喻事情刚一开始,就取得好成绩。[出处]元·无名氏《射柳捶丸》第四折“托赖主人洪福,旗开得胜,马到成功。”[例]~姜文焕,一怒横行劈董忠。——明·许仲琳《封神演义》第九十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 其, 方, 𠂉, 一, 廾, 㝵, 彳, 月, 生
Chinese meaning: 刚一打开旗帜进入战斗,就取得了胜利。比喻事情刚一开始,就取得好成绩。[出处]元·无名氏《射柳捶丸》第四折“托赖主人洪福,旗开得胜,马到成功。”[例]~姜文焕,一怒横行劈董忠。——明·许仲琳《封神演义》第九十四回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nói về những khởi đầu thuận lợi. Dùng như một thành phần độc lập trong câu.
Example: 我们这次比赛旗开得胜,第一场就赢了。
Example pinyin: wǒ men zhè cì bǐ sài qí kāi dé shèng , dì yī chǎng jiù yíng le 。
Tiếng Việt: Chúng tôi thắng ngay từ trận đầu tiên trong cuộc thi lần này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thắng lợi ngay từ đầu
Nghĩa phụ
English
Winning right from the start
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚一打开旗帜进入战斗,就取得了胜利。比喻事情刚一开始,就取得好成绩。[出处]元·无名氏《射柳捶丸》第四折“托赖主人洪福,旗开得胜,马到成功。”[例]~姜文焕,一怒横行劈董忠。——明·许仲琳《封神演义》第九十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế