Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 施衿结褵

Pinyin: shī jīn jié lí

Meanings: Một nghi thức cổ xưa khi cô dâu chuẩn bị về nhà chồng., An ancient ceremony when the bride prepares to go to her husband’s home., 本指古代女子出嫁,母亲将五彩丝绳和佩巾结于其身。[又]比喻父母对子女的教训。[出处]语出《诗·豳风·东山》“之子于归,皇驳其马,亲结其缡,九十其仪。”又《仪礼·士昏礼》母施衿结帨,曰‘勉之敬之。夙夜毋违宫事。’”[例]~,虔恭中馈。——晋张华《女史箴》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 㐌, 方, 今, 衤, 吉, 纟, 离

Chinese meaning: 本指古代女子出嫁,母亲将五彩丝绳和佩巾结于其身。[又]比喻父母对子女的教训。[出处]语出《诗·豳风·东山》“之子于归,皇驳其马,亲结其缡,九十其仪。”又《仪礼·士昏礼》母施衿结帨,曰‘勉之敬之。夙夜毋违宫事。’”[例]~,虔恭中馈。——晋张华《女史箴》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít dùng trong cuộc sống hiện đại, nhưng mang giá trị văn hóa lịch sử.

Example: 古代婚礼中,新娘必须施衿结褵。

Example pinyin: gǔ dài hūn lǐ zhōng , xīn niáng bì xū shī jīn jié lí 。

Tiếng Việt: Trong đám cưới thời cổ đại, cô dâu phải thực hiện nghi thức ‘thắt dây lưng’.

施衿结褵
shī jīn jié lí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nghi thức cổ xưa khi cô dâu chuẩn bị về nhà chồng.

An ancient ceremony when the bride prepares to go to her husband’s home.

本指古代女子出嫁,母亲将五彩丝绳和佩巾结于其身。[又]比喻父母对子女的教训。[出处]语出《诗·豳风·东山》“之子于归,皇驳其马,亲结其缡,九十其仪。”又《仪礼·士昏礼》母施衿结帨,曰‘勉之敬之。夙夜毋违宫事。’”[例]~,虔恭中馈。——晋张华《女史箴》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

施衿结褵 (shī jīn jié lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung