Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23461 đến 23490 của 28899 tổng từ

讹索
é suǒ
Yêu cầu tiền bạc hoặc lợi ích một cách v...
讹言
é yán
Lời nói sai sự thật, lời đồn thổi gây ho...
讹言惑众
é yán huò zhòng
Lan truyền tin đồn sai sự thật để mê hoặ...
讹诈
é zhà
Tống tiền, ép buộc bằng cách đe dọa.
讹误
é wù
Sai sót hoặc lỗi trong văn bản hoặc lời ...
讹谬
é miù
Những điều sai trái hoặc nhầm lẫn nghiêm...
讹骗
é piàn
Lừa gạt, lừa đảo người khác để trục lợi.
论世知人
lùn shì zhī rén
Hiểu về thế giới và con người qua việc n...
论今说古
lùn jīn shuō gǔ
Nói chuyện xưa nay, bàn về quá khứ và hi...
论列是非
lùn liè shì fēi
Phân tích đúng sai, đánh giá sự việc một...
论功受赏
lùn gōng shòu shǎng
Xét công lao để thưởng phạt công bằng.
论功封赏
lùn gōng fēng shǎng
Phong tặng phần thưởng dựa trên thành tí...
论功行封
lùn gōng xíng fēng
Thực hiện việc ban thưởng dựa trên công ...
论功行赏
lùn gōng xíng shǎng
Khen thưởng dựa trên công lao đạt được.
论千论万
lùn qiān lùn wàn
Bàn luận đủ thứ, nói chuyện rôm rả.
论处
lùn chù
Xử lý theo lý lẽ, đánh giá và quyết định...
论德使能
lùn dé shǐ néng
Theo đạo đức mà sử dụng tài năng, trọng ...
论心定罪
lùn xīn dìng zuì
Xét xử dựa trên động cơ và suy nghĩ bên ...
论战
lùn zhàn
Cuộc tranh luận gay gắt, cuộc đấu khẩu đ...
论据
lùn jù
Luận cứ, bằng chứng hoặc lập luận dùng đ...
论敌
lùn dí
Kẻ thù trong tranh luận, đối thủ có quan...
论断
lùn duàn
Lập luận, phán đoán hay kết luận sau khi...
论甘忌辛
lùn gān jì xīn
Chỉ thích cái dễ chịu, tránh né cái khó ...
论短道长
lùn duǎn dào cháng
Nói xấu người khác bằng cách so sánh ưu ...
论罪
lùn zuì
Xét xử tội lỗi, đưa ra phán quyết dựa tr...
论议风生
lùn yì fēng shēng
Cuộc tranh luận sinh động và đầy hứng kh...
论证
lùn zhèng
Lập luận, chứng minh
论说
lùn shuō
Luận điểm, lý thuyết; bàn luận, thảo luậ...
论调
lùn diào
Quan điểm hoặc lập luận thường mang tính...
论资排辈
lùn zī pái bèi
Xếp hạng hoặc đối xử dựa trên tuổi tác, ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...