Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计穷途拙

Pinyin: jì qióng tú zhuō

Meanings: Kế sách cạn kiệt, đường đi càng thêm bế tắc, Plans are exhausted and the path becomes even more blocked., 指无计可施,无路可走。[出处]明·孙梅锡《琴心记·相如倦游》“相公,休怯。你病人凋梧,贪依衰草,一时计穷途拙,且自藏珍。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 十, 讠, 力, 穴, 余, 辶, 出, 扌

Chinese meaning: 指无计可施,无路可走。[出处]明·孙梅锡《琴心记·相如倦游》“相公,休怯。你病人凋梧,贪依衰草,一时计穷途拙,且自藏珍。”

Grammar: Miêu tả tình huống khó khăn mà mọi lối thoát dường như đã bị chặn lại.

Example: 在危机时刻,他们计穷途拙,难以脱身。

Example pinyin: zài wēi jī shí kè , tā men jì qióng tú zhuō , nán yǐ tuō shēn 。

Tiếng Việt: Trong thời khắc nguy cơ, họ kế sách cạn kiệt, đường đi càng thêm bế tắc, khó thoát thân.

计穷途拙
jì qióng tú zhuō
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế sách cạn kiệt, đường đi càng thêm bế tắc

Plans are exhausted and the path becomes even more blocked.

指无计可施,无路可走。[出处]明·孙梅锡《琴心记·相如倦游》“相公,休怯。你病人凋梧,贪依衰草,一时计穷途拙,且自藏珍。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

计穷途拙 (jì qióng tú zhuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung