Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讣闻
Pinyin: fù wén
Meanings: Thông báo tang lễ, cáo phó, Obituary, death notice, ①订定,颁布。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 卜, 讠, 耳, 门
Chinese meaning: ①订定,颁布。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng hoặc bi thương.
Example: 他在报纸上看到了一则讣闻。
Example pinyin: tā zài bào zhǐ shàng kàn dào le yì zé fù wén 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhìn thấy một cáo phó trên báo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông báo tang lễ, cáo phó
Nghĩa phụ
English
Obituary, death notice
Nghĩa tiếng trung
中文释义
订定,颁布
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!