Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认影迷头
Pinyin: rèn yǐng mí tóu
Meanings: Bị ảo giác, nhầm lẫn bóng dáng khiến mất phương hướng., Being confused by illusions and losing direction., 佛家语。形容非除涂。[出处]《大佛顶如来密因修证了义诸菩萨万行首楞言经》“如演若多,迷头认影。”[例]不是家珍,~,岂非大错。——宋·释普济《五灯会元》卷六。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 人, 讠, 彡, 景, 米, 辶, 头
Chinese meaning: 佛家语。形容非除涂。[出处]《大佛顶如来密因修证了义诸菩萨万行首楞言经》“如演若多,迷头认影。”[例]不是家珍,~,岂非大错。——宋·释普济《五灯会元》卷六。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái tâm lý hoang mang do ảo giác.
Example: 在黑暗中容易认影迷头。
Example pinyin: zài hēi àn zhōng róng yì rèn yǐng mí tóu 。
Tiếng Việt: Trong bóng tối dễ bị ảo giác và mất phương hướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị ảo giác, nhầm lẫn bóng dáng khiến mất phương hướng.
Nghĩa phụ
English
Being confused by illusions and losing direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛家语。形容非除涂。[出处]《大佛顶如来密因修证了义诸菩萨万行首楞言经》“如演若多,迷头认影。”[例]不是家珍,~,岂非大错。——宋·释普济《五灯会元》卷六。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế