Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认作

Pinyin: rèn zuò

Meanings: Coi như, xem như, To regard as, to consider as, 把仇敌当作父亲。比喻甘心卖身投靠敌人。同认贼作父”。[出处]方志敏《可爱的中国》“朋友,虽然在我们之中,有汉奸,有傀儡,有卖国贼,他们认仇作父,为虎作伥,但他们那班可耻的人,终竟是少数。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 人, 讠, 乍, 亻

Chinese meaning: 把仇敌当作父亲。比喻甘心卖身投靠敌人。同认贼作父”。[出处]方志敏《可爱的中国》“朋友,虽然在我们之中,有汉奸,有傀儡,有卖国贼,他们认仇作父,为虎作伥,但他们那班可耻的人,终竟是少数。”

Grammar: Thường theo sau bởi danh từ hoặc bổ ngữ chỉ mối quan hệ.

Example: 他把朋友认作亲人。

Example pinyin: tā bǎ péng yǒu rèn zuò qīn rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy coi bạn bè như người thân.

认作
rèn zuò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi như, xem như

To regard as, to consider as

把仇敌当作父亲。比喻甘心卖身投靠敌人。同认贼作父”。[出处]方志敏《可爱的中国》“朋友,虽然在我们之中,有汉奸,有傀儡,有卖国贼,他们认仇作父,为虎作伥,但他们那班可耻的人,终竟是少数。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...