Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认奴作郎

Pinyin: rèn nú zuò láng

Meanings: Nhầm người thấp kém với người cao quý hơn., Mistakenly regard a lowly person as noble., 指颠三倒四,糊里糊涂。[出处]《景德传灯录·良价禅师》“师曰‘城中不颠倒,因什么认奴作郎?’”[例]师曰‘礼拜一任礼拜,不得~。’——《五灯会元·南泉愿禅师法嗣·香严义端禅师》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 人, 讠, 又, 女, 乍, 亻, 丶, 阝

Chinese meaning: 指颠三倒四,糊里糊涂。[出处]《景德传灯录·良价禅师》“师曰‘城中不颠倒,因什么认奴作郎?’”[例]师曰‘礼拜一任礼拜,不得~。’——《五灯会元·南泉愿禅师法嗣·香严义端禅师》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng và phê phán.

Example: 你不要认奴作郎,看错了人。

Example pinyin: nǐ bú yào rèn nú zuò láng , kàn cuò le rén 。

Tiếng Việt: Bạn đừng nhầm người thấp kém với người cao quý.

认奴作郎
rèn nú zuò láng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhầm người thấp kém với người cao quý hơn.

Mistakenly regard a lowly person as noble.

指颠三倒四,糊里糊涂。[出处]《景德传灯录·良价禅师》“师曰‘城中不颠倒,因什么认奴作郎?’”[例]师曰‘礼拜一任礼拜,不得~。’——《五灯会元·南泉愿禅师法嗣·香严义端禅师》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

认奴作郎 (rèn nú zuò láng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung