Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认人

Pinyin: rèn rén

Meanings: Nhận ra ai đó, nhận diện người, To identify someone, ①旧时结婚后男女双方的家属初相访问,叫作“认亲”。*②认亲戚。[例]我跟他不是一家,假如要认亲,他还得比我晚两辈呢。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 人, 讠

Chinese meaning: ①旧时结婚后男女双方的家属初相访问,叫作“认亲”。*②认亲戚。[例]我跟他不是一家,假如要认亲,他还得比我晚两辈呢。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các tình huống nhận diện.

Example: 警察让他认人。

Example pinyin: jǐng chá ràng tā rèn rén 。

Tiếng Việt: Cảnh sát yêu cầu anh ta nhận diện người.

认人
rèn rén
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận ra ai đó, nhận diện người

To identify someone

旧时结婚后男女双方的家属初相访问,叫作“认亲”

认亲戚。我跟他不是一家,假如要认亲,他还得比我晚两辈呢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

认人 (rèn rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung