Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计较锱铢
Pinyin: jì jiào zī zhū
Meanings: So đo từng chút một, To be meticulous about every little detail, 指为争取财利而斤斤较量,连极微小的数量也不放过。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 十, 讠, 交, 车, 甾, 钅, 朱
Chinese meaning: 指为争取财利而斤斤较量,连极微小的数量也不放过。
Grammar: Thường được dùng để phê phán tính cách hay thái độ quá chi li.
Example: 她对钱财计较锱铢,让人觉得小气。
Example pinyin: tā duì qián cái jì jiào zī zhū , ràng rén jué de xiǎo qì 。
Tiếng Việt: Cô ấy tính toán tỉ mỉ từng đồng, khiến người ta thấy keo kiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So đo từng chút một
Nghĩa phụ
English
To be meticulous about every little detail
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指为争取财利而斤斤较量,连极微小的数量也不放过。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế