Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9991 đến 10020 của 28899 tổng từ

待会儿
dài huìr
Một lát nữa, sau một khoảng thời gian ng...
待答不理
dài dá bù lǐ
Đợi trả lời mà không được phản hồi
待罪
dài zuì
Đợi chịu tội
待聘
dài pìn
Đợi được thuê/mời làm việc
待贾而沽
dài gǔ ér gū
Chờ có lợi mới bán
xún
Đường đi vòng (ít dùng)
徇国忘身
xùn guó wàng shēn
Vì nước quên thân
徇情
xùn qíng
Thiên vị vì tình cảm
徇情枉法
xùn qíng wǎng fǎ
Thiên vị và làm trái pháp luật
徇私
xùn sī
Thiên vị vì tư lợi
徇私作弊
xùn sī zuò bì
Gian lận vì tư lợi
徇私枉法
xùn sī wǎng fǎ
Thiên vị và làm sai pháp luật
徇私舞弊
xùn sī wǔ bì
Thiên vị và gian lận
徇难
xùn nàn
Hy sinh vì khó khăn/hoạn nạn
很难说
hěn nán shuō
Rất khó để nói, khó xác định.
yáng
Đi dạo, lang thang (ít dùng)
徊肠伤气
huái cháng shāng qì
Lo lắng tổn hại sức khỏe
suí
Tên một loại hình phạt thời xưa.
徒刑
tú xíng
Hình phạt tù, án tù
徒劳往返
tú láo wǎng fǎn
Đi về một cách vô ích, mất công mà không...
徒劳无功
tú láo wú gōng
Cố gắng mà không đạt được kết quả gì
徒劳无益
tú láo wú yì
Làm việc vô ích, không mang lại lợi ích ...
徒唤奈何
tú huàn nài hé
Chỉ biết than thở mà không có cách giải ...
徒子徒孙
tú zǐ tú sūn
Đồ đệ và các thế hệ học trò kế tiếp
徒孙
tú sūn
Đệ tử đời thứ ba, học trò của đồ đệ
徒属
tú shǔ
Nhóm người theo học hoặc tuân lệnh
徒手
tú shǒu
Không dùng vũ khí hoặc công cụ, chỉ sử d...
徒托空言
tú tuō kōng yán
Chỉ nói suông mà không hành động
徒拥虚名
tú yōng xū míng
Chỉ có danh tiếng hão huyền mà không có ...
徒有其名
tú yǒu qí míng
Chỉ có danh mà không có thực

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...