Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 9991 đến 10020 của 28922 tổng từ

径向
jìng xiàng
Theo hướng bán kính (liên quan đến khoản...
径庭
jìng tíng
Sự khác biệt lớn, hoàn toàn trái ngược n...
径情直行
jìng qíng zhí xíng
Hành động theo cảm xúc trực tiếp mà khôn...
径情直遂
jìng qíng zhí suì
Đạt được mong muốn một cách trực tiếp, k...
径自
jìng zì
Tự ý, tự mình làm điều gì đó mà không cầ...
径行直遂
jìng xíng zhí suì
Thực hiện điều gì đó một cách trực tiếp ...
径迹
jìng jì
Dấu vết, con đường đã qua (thường liên q...
待会儿
dài huìr
Một lát nữa, sau một khoảng thời gian ng...
待答不理
dài dá bù lǐ
Đợi trả lời mà không được phản hồi
待罪
dài zuì
Đợi chịu tội
待聘
dài pìn
Đợi được thuê/mời làm việc
待贾而沽
dài gǔ ér gū
Chờ có lợi mới bán
xún
Đường đi vòng (ít dùng)
徇国忘身
xùn guó wàng shēn
Vì nước quên thân
徇情
xùn qíng
Thiên vị vì tình cảm
徇情枉法
xùn qíng wǎng fǎ
Thiên vị và làm trái pháp luật
徇私
xùn sī
Thiên vị vì tư lợi
徇私作弊
xùn sī zuò bì
Gian lận vì tư lợi
徇私枉法
xùn sī wǎng fǎ
Thiên vị và làm sai pháp luật
徇私舞弊
xùn sī wǔ bì
Thiên vị và gian lận
徇难
xùn nàn
Hy sinh vì khó khăn/hoạn nạn
很难说
hěn nán shuō
Rất khó để nói, khó xác định.
yáng
Đi dạo, lang thang (ít dùng)
徊肠伤气
huái cháng shāng qì
Lo lắng tổn hại sức khỏe
suí
Tên một loại hình phạt thời xưa.
徒刑
tú xíng
Hình phạt tù, án tù
徒劳往返
tú láo wǎng fǎn
Đi về một cách vô ích, mất công mà không...
徒劳无功
tú láo wú gōng
Cố gắng mà không đạt được kết quả gì
徒劳无益
tú láo wú yì
Làm việc vô ích, không mang lại lợi ích ...
徒唤奈何
tú huàn nài hé
Chỉ biết than thở mà không có cách giải ...

Hiển thị 9991 đến 10020 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...