Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徒劳无功

Pinyin: tú láo wú gōng

Meanings: Cố gắng mà không đạt được kết quả gì, All efforts are in vain, 白白付出劳动而没有成效。[出处]《庄子·天运》“推舟于陆也,劳而无功。”《管子·形势》与不可,强不能,告不知,谓之劳而无功。”[例]博洛兴师动众,旷费时日,~。——华而实《汉衣冠》七。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 彳, 走, 力, 一, 尢, 工

Chinese meaning: 白白付出劳动而没有成效。[出处]《庄子·天运》“推舟于陆也,劳而无功。”《管子·形势》与不可,强不能,告不知,谓之劳而无功。”[例]博洛兴师动众,旷费时日,~。——华而实《汉衣冠》七。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ dùng để nhấn mạnh sự thất bại hoặc thiếu hiệu quả.

Example: 尽管他很努力,但最后还是徒劳无功。

Example pinyin: jǐn guǎn tā hěn nǔ lì , dàn zuì hòu hái shì tú láo wú gōng 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy rất cố gắng, nhưng cuối cùng vẫn không đạt được gì.

徒劳无功
tú láo wú gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng mà không đạt được kết quả gì

All efforts are in vain

白白付出劳动而没有成效。[出处]《庄子·天运》“推舟于陆也,劳而无功。”《管子·形势》与不可,强不能,告不知,谓之劳而无功。”[例]博洛兴师动众,旷费时日,~。——华而实《汉衣冠》七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徒劳无功 (tú láo wú gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung