Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徒劳无益

Pinyin: tú láo wú yì

Meanings: Làm việc vô ích, không mang lại lợi ích gì, Useless efforts that bring no benefit, 白费劲,没有一点用处。[出处]清·林则徐《查勘矿厂情形试行开采折》“倘实系硐产全枯,徒劳无益,则名是实非之厂。”[例]做事要讲效益,~的事不要去做。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 彳, 走, 力, 一, 尢, 䒑, 八, 皿

Chinese meaning: 白费劲,没有一点用处。[出处]清·林则徐《查勘矿厂情形试行开采折》“倘实系硐产全枯,徒劳无益,则名是实非之厂。”[例]做事要讲效益,~的事不要去做。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn nói hoặc viết để đánh giá một hành động.

Example: 这样做只是徒劳无益。

Example pinyin: zhè yàng zuò zhǐ shì tú láo wú yì 。

Tiếng Việt: Làm như vậy chỉ là vô ích.

徒劳无益
tú láo wú yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc vô ích, không mang lại lợi ích gì

Useless efforts that bring no benefit

白费劲,没有一点用处。[出处]清·林则徐《查勘矿厂情形试行开采折》“倘实系硐产全枯,徒劳无益,则名是实非之厂。”[例]做事要讲效益,~的事不要去做。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徒劳无益 (tú láo wú yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung