Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徇私作弊
Pinyin: xùn sī zuò bì
Meanings: Gian lận vì tư lợi, Cheating for personal interests., 为了私情而弄虚作假。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十三回“谁想这伙官员,贪滥无厌,徇私作弊,克减酒肉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 彳, 旬, 厶, 禾, 乍, 亻, 廾, 敝
Chinese meaning: 为了私情而弄虚作假。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十三回“谁想这伙官员,贪滥无厌,徇私作弊,克减酒肉。”
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán mạnh mẽ.
Example: 考试中徇私作弊是违法的。
Example pinyin: kǎo shì zhōng xùn sī zuò bì shì wéi fǎ de 。
Tiếng Việt: Gian lận trong thi cử vì tư lợi là phạm pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gian lận vì tư lợi
Nghĩa phụ
English
Cheating for personal interests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为了私情而弄虚作假。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十三回“谁想这伙官员,贪滥无厌,徇私作弊,克减酒肉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế