Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 待贾而沽
Pinyin: dài gǔ ér gū
Meanings: Chờ có lợi mới bán, Waiting for a good opportunity to sell., 等待善价出售,也比喻怀才待用或待时而行。亦作待价而沽”。[出处]语本《论语·子罕》“子贡曰‘有美玉於斯,韫椟而藏诸?求善贾而沽诸?’子曰‘沽之哉,沽之哉!我待贾者也’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 寺, 彳, 覀, 贝, 一, 古, 氵
Chinese meaning: 等待善价出售,也比喻怀才待用或待时而行。亦作待价而沽”。[出处]语本《论语·子罕》“子贡曰‘有美玉於斯,韫椟而藏诸?求善贾而沽诸?’子曰‘沽之哉,沽之哉!我待贾者也’”。
Grammar: Là thành ngữ thường dùng trong ngữ cảnh thương mại/kinh doanh.
Example: 他做生意总是待贾而沽。
Example pinyin: tā zuò shēng yì zǒng shì dài jiǎ ér gū 。
Tiếng Việt: Anh ấy kinh doanh luôn chờ có lợi mới bán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chờ có lợi mới bán
Nghĩa phụ
English
Waiting for a good opportunity to sell.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
等待善价出售,也比喻怀才待用或待时而行。亦作待价而沽”。[出处]语本《论语·子罕》“子贡曰‘有美玉於斯,韫椟而藏诸?求善贾而沽诸?’子曰‘沽之哉,沽之哉!我待贾者也’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế