Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徆
Pinyin: xún
Meanings: Đường đi vòng (ít dùng), A winding path (rarely used)., ①行走。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①行走。
Grammar: Từ ít phổ biến, chủ yếu thấy trong văn học cổ.
Example: 这条小路很徆。
Example pinyin: zhè tiáo xiǎo lù hěn xī 。
Tiếng Việt: Con đường nhỏ này rất quanh co.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường đi vòng (ít dùng)
Nghĩa phụ
English
A winding path (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行走
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!