Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 很难说
Pinyin: hěn nán shuō
Meanings: Rất khó để nói, khó xác định., It's hard to say, difficult to determine.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: other
Stroke count: 28
Radicals: 彳, 艮, 又, 隹, 兑, 讠
Grammar: Cụm từ này được dùng để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc khó đưa ra nhận định về một vấn đề.
Example: 他这次能不能成功,真的很难说。
Example pinyin: tā zhè cì néng bu néng chéng gōng , zhēn de hěn nán shuō 。
Tiếng Việt: Anh ấy lần này có thành công hay không thì thật sự rất khó nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất khó để nói, khó xác định.
Nghĩa phụ
English
It's hard to say, difficult to determine.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế