Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 径向

Pinyin: jìng xiàng

Meanings: Theo hướng bán kính (liên quan đến khoảng cách từ tâm ra ngoài)., Radial direction (related to distance extending outward from the center)., ①沿半径的方向的。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 彳, 丿, 冂, 口

Chinese meaning: ①沿半径的方向的。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật.

Example: 这颗卫星沿径向轨道运行。

Example pinyin: zhè kē wèi xīng yán jìng xiàng guǐ dào yùn xíng 。

Tiếng Việt: Vệ tinh này di chuyển theo quỹ đạo hướng tâm.

径向
jìng xiàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo hướng bán kính (liên quan đến khoảng cách từ tâm ra ngoài).

Radial direction (related to distance extending outward from the center).

沿半径的方向的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...