Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 径情直行

Pinyin: jìng qíng zhí xíng

Meanings: Hành động theo cảm xúc trực tiếp mà không suy nghĩ quá nhiều., To act directly based on emotions without overthinking., 随着意愿,顺利地得到成功。[出处]《鹖冠子·著希》“故君子弗径情而行也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 彳, 忄, 青, 一, 且, 十, 亍

Chinese meaning: 随着意愿,顺利地得到成功。[出处]《鹖冠子·著希》“故君子弗径情而行也。”

Grammar: Động từ ghép, thường mang sắc thái phê phán nhẹ đối với hành vi thiếu cân nhắc.

Example: 他总是径情直行,不顾后果。

Example pinyin: tā zǒng shì jìng qíng zhí xíng , bú gù hòu guǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn hành động theo cảm xúc mà không quan tâm hậu quả.

径情直行
jìng qíng zhí xíng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động theo cảm xúc trực tiếp mà không suy nghĩ quá nhiều.

To act directly based on emotions without overthinking.

随着意愿,顺利地得到成功。[出处]《鹖冠子·著希》“故君子弗径情而行也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

径情直行 (jìng qíng zhí xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung