Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 径自

Pinyin: jìng zì

Meanings: Tự ý, tự mình làm điều gì đó mà không cần xin phép hay đợi ai., To take action on one's own without asking permission or waiting for others., ①表示凭自己的意愿做某事。[例]他没到下班时间便径自走了。

HSK Level: 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 14

Radicals: 彳, 自

Chinese meaning: ①表示凭自己的意愿做某事。[例]他没到下班时间便径自走了。

Grammar: Phó từ hai âm tiết, thường mang sắc thái độc lập hoặc hơi tùy tiện.

Example: 他径自离开了房间。

Example pinyin: tā jìng zì lí kāi le fáng jiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy tự ý rời khỏi phòng.

径自
jìng zì
6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự ý, tự mình làm điều gì đó mà không cần xin phép hay đợi ai.

To take action on one's own without asking permission or waiting for others.

表示凭自己的意愿做某事。他没到下班时间便径自走了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

径自 (jìng zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung