Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 6031 đến 6060 của 28922 tổng từ

商酌
shāng zhuó
Thảo luận, cân nhắc kỹ càng về một vấn đ...
商队
shāng duì
Đoàn thương nhân hoặc đoàn buôn bán đi l...
商鞅
Shāng Yāng
Tên của một nhà cải cách nổi tiếng thời ...
啜泣
chuò qì
Khóc nức nở, khóc thút thít.
shá
Gì, cái gì (dùng trong khẩu ngữ).
la
Hạt biểu cảm, dùng để kết thúc câu mang ...
啮雪吞毡
niè xuě tūn zhān
Ăn tuyết và nuốt lông cừu, ám chỉ chịu đ...
啮雪餐毡
niè xuě cān zhān
Ăn tuyết và nhai nệm, chỉ cuộc sống khổ ...
啰唆
luō suō
Rườm rà, dài dòng
qiàn
Khoảng trống, khe hở giữa các vật.
chǎn
Hoan hỉ, vui vẻ, mừng rỡ.
啸侣命俦
xiào lǚ mìng chóu
Gọi bạn bè đồng bọn đến tham gia, tập hợ...
啸傲
xiào ào
Hú dài kiêu hãnh, tự do phóng khoáng, kh...
啸傲湖山
xiào ào hú shān
Hú dài kiêu hãnh giữa hồ và núi, ám chỉ ...
啸傲风月
xiào ào fēng yuè
Tự do tự tại tận hưởng thiên nhiên, khôn...
啸吒风云
xiào zhà fēng yún
Gào thét làm rung chuyển trời đất, tượng...
啸咤风云
xiào zhà fēng yún
Hú lớn khiến gió mây cuồn cuộn, ám chỉ k...
啸歌
xiào gē
Hát và hú, thể hiện tình cảm mãnh liệt q...
啸聚山林
xiào jù shān lín
Tụ tập trong rừng núi, ám chỉ những kẻ n...
啼笑皆非
tí xiào jiē fēi
Vừa khóc vừa cười, rơi vào tình huống kh...
啼血
tí xuè
Khóc đến mức chảy máu mắt, biểu thị nỗi ...
啼饥号寒
tí jī háo hán
Khóc vì đói rét, chỉ cuộc sống nghèo khổ...
善举
shàn jǔ
Hành động tốt, việc làm thiện nguyện.
善事
shàn shì
Việc làm tốt, hành động đạo đức tốt.
善后
shàn hòu
Xử lý hậu quả, giải quyết vấn đề sau cùn...
善善恶恶
shàn shàn è è
Khen cái thiện và ghét cái ác.
善始令终
shàn shǐ lìng zhōng
Bắt đầu tốt đẹp và kết thúc tốt đẹp (man...
善始善终
shàn shǐ shàn zhōng
Bắt đầu tốt và kết thúc tốt (hoàn thành ...
善战
shàn zhàn
Giỏi chiến đấu, tài giỏi trong chiến tra...
善才
shàn cái
Người có tài năng xuất chúng (thường dùn...

Hiển thị 6031 đến 6060 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...