Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善战

Pinyin: shàn zhàn

Meanings: Giỏi chiến đấu, tài giỏi trong chiến tranh., Skilled at fighting; proficient in warfare., ①善于作战。[例]骁勇善战。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 䒑, 口, 羊, 占, 戈

Chinese meaning: ①善于作战。[例]骁勇善战。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để chỉ khả năng xuất sắc của một ai đó trong lĩnh vực chiến đấu.

Example: 他是位善战的将军。

Example pinyin: tā shì wèi shàn zhàn de jiāng jūn 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một vị tướng giỏi chiến đấu.

善战
shàn zhàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giỏi chiến đấu, tài giỏi trong chiến tranh.

Skilled at fighting; proficient in warfare.

善于作战。骁勇善战

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

善战 (shàn zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung