Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啼饥号寒
Pinyin: tí jī háo hán
Meanings: Khóc vì đói rét, chỉ cuộc sống nghèo khổ, thiếu thốn., Crying from hunger and cold, describing a life of poverty and deprivation., 啼哭;号叫。因为饥饿寒冷而哭叫。形容挨饿受冻的悲惨生活。[出处]唐·韩愈《进学解》“冬暖而儿号寒,年丰而妻啼饥。”[例]值岁凶,~。——清·王晫《今世说·贤媛》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 口, 帝, 几, 饣, 丂, ⺀
Chinese meaning: 啼哭;号叫。因为饥饿寒冷而哭叫。形容挨饿受冻的悲惨生活。[出处]唐·韩愈《进学解》“冬暖而儿号寒,年丰而妻啼饥。”[例]值岁凶,~。——清·王晫《今世说·贤媛》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语), động từ miêu tả hoàn cảnh sống khó khăn. Thường đi kèm với các chủ ngữ chỉ nhóm người nghèo khổ.
Example: 旧社会的穷人常常啼饥号寒。
Example pinyin: jiù shè huì de qióng rén cháng cháng tí jī háo hán 。
Tiếng Việt: Những người nghèo trong xã hội cũ thường khóc vì đói rét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khóc vì đói rét, chỉ cuộc sống nghèo khổ, thiếu thốn.
Nghĩa phụ
English
Crying from hunger and cold, describing a life of poverty and deprivation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
啼哭;号叫。因为饥饿寒冷而哭叫。形容挨饿受冻的悲惨生活。[出处]唐·韩愈《进学解》“冬暖而儿号寒,年丰而妻啼饥。”[例]值岁凶,~。——清·王晫《今世说·贤媛》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế