Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 商队

Pinyin: shāng duì

Meanings: Đoàn thương nhân hoặc đoàn buôn bán đi lại trên các con đường thương mại., A caravan of merchants or traders traveling along trade routes., ①成队的贩运商品的行商。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丷, 亠, 冏, 人, 阝

Chinese meaning: ①成队的贩运商品的行商。

Grammar: Là danh từ chỉ nhóm người, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 古时候,商队穿越沙漠去交易。

Example pinyin: gǔ shí hòu , shāng duì chuān yuè shā mò qù jiāo yì 。

Tiếng Việt: Xưa kia, các đoàn thương nhân băng qua sa mạc để giao thương.

商队
shāng duì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoàn thương nhân hoặc đoàn buôn bán đi lại trên các con đường thương mại.

A caravan of merchants or traders traveling along trade routes.

成队的贩运商品的行商

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...