Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啮雪餐毡
Pinyin: niè xuě cān zhān
Meanings: Ăn tuyết và nhai nệm, chỉ cuộc sống khổ cực, thường dùng để miêu tả cảnh chịu đựng gian khổ trong hoàn cảnh khắc nghiệt., To eat snow and chew felt; describes enduring great hardships in dire situations., 比喻困境中的艰难生活。[出处]《群音类选·祝发记·分食寄姑》“信熊掌和魚怎得兼,便有龙肝凤髓,也只合啮雪餐毡。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 口, 齿, 彐, 雨, 食, 占, 毛
Chinese meaning: 比喻困境中的艰难生活。[出处]《群音类选·祝发记·分食寄姑》“信熊掌和魚怎得兼,便有龙肝凤髓,也只合啮雪餐毡。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao. Thường sử dụng trong văn viết hoặc miêu tả lịch sử.
Example: 古代的将士们在边疆经常要面对啮雪餐毡的生活。
Example pinyin: gǔ dài de jiàng shì men zài biān jiāng jīng cháng yào miàn duì niè xuě cān zhān de shēng huó 。
Tiếng Việt: Các chiến binh thời xưa ở biên giới thường phải đối mặt với cuộc sống gian khổ như ăn tuyết, nhai nệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn tuyết và nhai nệm, chỉ cuộc sống khổ cực, thường dùng để miêu tả cảnh chịu đựng gian khổ trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
Nghĩa phụ
English
To eat snow and chew felt; describes enduring great hardships in dire situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻困境中的艰难生活。[出处]《群音类选·祝发记·分食寄姑》“信熊掌和魚怎得兼,便有龙肝凤髓,也只合啮雪餐毡。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế