Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: la

Meanings: Hạt biểu cảm, dùng để kết thúc câu mang sắc thái nhẹ nhàng, thân mật, Expressive particle at the end of a sentence for softening tone or intimacy, ①眼睛斜视;眼睛上视,露出白眼。*②眼病。*③癫痫病。*④英武奋勇的样子。*⑤姓氏。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: other

Stroke count: 11

Radicals: 口, 拉

Chinese meaning: ①眼睛斜视;眼睛上视,露出白眼。*②眼病。*③癫痫病。*④英武奋勇的样子。*⑤姓氏。

Hán Việt reading: lạp

Grammar: Thường thêm vào cuối câu trần thuật hoặc mệnh lệnh để tạo không khí gần gũi, tự nhiên.

Example: 我们走啦。

Example pinyin: wǒ men zǒu lā 。

Tiếng Việt: Chúng ta đi thôi mà.

la
HSK 6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt biểu cảm, dùng để kết thúc câu mang sắc thái nhẹ nhàng, thân mật

lạp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Expressive particle at the end of a sentence for softening tone or intimacy

眼睛斜视;眼睛上视,露出白眼

眼病

癫痫病

英武奋勇的样子

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...