Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 18991 đến 19020 của 28922 tổng từ

shùn
Ánh mắt, chớp mắt
瞬心
shùn xīn
Trái tim nhất thời, tâm tư thoáng qua.
瞬息万变
shùn xī wàn biàn
Thay đổi trong chớp mắt, diễn biến rất n...
瞬息千变
shùn xī qiān biàn
Trong khoảnh khắc có hàng ngàn sự thay đ...
liào
Nhìn xa, quan sát
瞭哨
liào shào
Chòi canh, vọng gác (nơi quan sát).
瞭望
liào wàng
Quan sát từ xa, nhìn ngắm.
kàn
Nhìn xuống từ trên cao, canh giữ
瞰瑕伺隙
kàn xiá sì xì
Quan sát điểm yếu và chờ thời cơ tấn côn...
tóng
Con ngươi
kuì
Mắt mờ, không nhìn rõ
zhān
Nhìn xa, hướng tới tương lai
瞻予马首
zhān yú mǎ shǒu
Nhìn theo hướng mà người dẫn đầu đưa ra ...
瞻云就日
zhān yún jiù rì
Ngưỡng mộ và tìm đến nơi ánh sáng, ví vo...
瞻仰
zhān yǎng
Kính cẩn chiêm ngưỡng, bày tỏ lòng tôn k...
瞻企
zhān qǐ
Ngưỡng vọng và mong đợi (thể hiện sự tôn...
瞻前顾后
zhān qián gù hòu
Suy nghĩ kỹ càng trước khi hành động, câ...
瞻恩
zhān ēn
Ghi nhớ và cảm tạ ân đức của người khác.
瞻情顾意
zhān qíng gù yì
Xem xét tình hình toàn diện và chú ý tới...
瞻拜
zhān bài
Chiêm ngưỡng và cúi đầu kính lễ (thường ...
瞻望
zhān wàng
Nhìn xa trông rộng, dự đoán hoặc kỳ vọng...
jiǎn
Mi mắt, mí mắt.
Mù; người mù (cổ).
Sững sờ, kinh ngạc
méng
Mắt mờ, không thấy rõ
miǎo
Ánh mắt mờ, không rõ ràng (ít dùng trong...
lóng
Mờ mịt, không rõ nét; thường chỉ thị giá...
zhǔ
Chăm chú nhìn, tập trung ánh mắt vào một...
jīn
Tự hào, kiêu hãnh; cũng có thể mang nghĩ...
矜功伐善
jīn gōng fá shàn
Tự kiêu về thành tích của mình và hạ thấ...

Hiển thị 18991 đến 19020 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...