Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18991 đến 19020 của 28899 tổng từ

瞻企
zhān qǐ
Ngưỡng vọng và mong đợi (thể hiện sự tôn...
瞻前顾后
zhān qián gù hòu
Suy nghĩ kỹ càng trước khi hành động, câ...
瞻恩
zhān ēn
Ghi nhớ và cảm tạ ân đức của người khác.
瞻情顾意
zhān qíng gù yì
Xem xét tình hình toàn diện và chú ý tới...
瞻拜
zhān bài
Chiêm ngưỡng và cúi đầu kính lễ (thường ...
瞻望
zhān wàng
Nhìn xa trông rộng, dự đoán hoặc kỳ vọng...
jiǎn
Mi mắt, mí mắt.
Mù; người mù (cổ).
Sững sờ, kinh ngạc
méng
Mắt mờ, không thấy rõ
miǎo
Ánh mắt mờ, không rõ ràng (ít dùng trong...
lóng
Mờ mịt, không rõ nét; thường chỉ thị giá...
zhǔ
Chăm chú nhìn, tập trung ánh mắt vào một...
jīn
Tự hào, kiêu hãnh; cũng có thể mang nghĩ...
矜功伐善
jīn gōng fá shàn
Tự kiêu về thành tích của mình và hạ thấ...
矜功伐能
jīn gōng fá néng
Tự hào về tài năng và thành tích của bản...
矜功恃宠
jīn gōng shì chǒng
Tự kiêu vì thành tích và dựa dẫm vào sự ...
矜功自伐
jīn gōng zì fá
Tự khen ngợi thành tích của chính mình, ...
矜功负气
jīn gōng fù qì
Tự kiêu về thành tích và có thái độ bướn...
矜名妒能
jīn míng dù néng
Ghen ghét danh tiếng và tài năng của ngư...
矜名嫉能
jīn míng jí néng
Ghen tị với danh tiếng và tài năng của n...
矜己自饰
jīn jǐ zì shì
Tự kiêu và che đậy bản thân; tự cho mình...
矜平躁释
jīn píng zào shì
Giữ bình tĩnh và tỏ ra điềm đạm khi gặp ...
矜愚饰智
jīn yú shì zhì
Che giấu sự ngu dốt bằng cách giả vờ thô...
矜才使气
jīn cái shǐ qì
Tự phụ vì tài năng và tỏ ra ngạo mạn.
矜智负能
jīn zhì fù néng
Tự hào về trí tuệ và tài năng của bản th...
矜疑
jīn yí
Sự nghi ngờ và thận trọng xuất phát từ l...
矜矜业业
jīn jīn yè yè
Làm việc chăm chỉ và cẩn thận, tận tụy.
矜纠收缭
jīn jiū shōu liáo
Rối ren, lo lắng và không biết phải làm ...
矜能负才
jīn néng fù cái
Tự hào về tài năng và tự cho mình hơn ng...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...