Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞻前顾后

Pinyin: zhān qián gù hòu

Meanings: Suy nghĩ kỹ càng trước khi hành động, cân nhắc mọi khía cạnh; cũng có nghĩa là thiếu quyết đoán., To think carefully before acting, considering all aspects; can also imply indecisiveness., 瞻向前看;顾回头看。看看前面,又看看后面。形容做事之前考虑周密慎重。也形容顾虑太多,犹豫不决。[出处]战国楚·屈原《离骚》“瞻前而顾后兮,相观民之计极。”[例]有些事情看准了就马上去做,不要总是~,畏首畏尾。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 目, 詹, 䒑, 刖, 厄, 页, 口

Chinese meaning: 瞻向前看;顾回头看。看看前面,又看看后面。形容做事之前考虑周密慎重。也形容顾虑太多,犹豫不决。[出处]战国楚·屈原《离骚》“瞻前而顾后兮,相观民之计极。”[例]有些事情看准了就马上去做,不要总是~,畏首畏尾。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.

Example: 做事情不能总是瞻前顾后,要果断一些。

Example pinyin: zuò shì qíng bù néng zǒng shì zhān qián gù hòu , yào guǒ duàn yì xiē 。

Tiếng Việt: Làm việc không thể lúc nào cũng suy tính quá nhiều, cần phải quyết đoán hơn.

瞻前顾后
zhān qián gù hòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ kỹ càng trước khi hành động, cân nhắc mọi khía cạnh; cũng có nghĩa là thiếu quyết đoán.

To think carefully before acting, considering all aspects; can also imply indecisiveness.

瞻向前看;顾回头看。看看前面,又看看后面。形容做事之前考虑周密慎重。也形容顾虑太多,犹豫不决。[出处]战国楚·屈原《离骚》“瞻前而顾后兮,相观民之计极。”[例]有些事情看准了就马上去做,不要总是~,畏首畏尾。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...