Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuì

Meanings: Mắt mờ, không nhìn rõ, Blurry vision, unable to see clearly, ①瞎子。[例]其余非戾则腐,如聋如瞆不少。——清·叶燮《原诗》。[据]瞆,目无精也。——《类篇》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①瞎子。[例]其余非戾则腐,如聋如瞆不少。——清·叶燮《原诗》。[据]瞆,目无精也。——《类篇》。

Grammar: Động từ mô tả trạng thái thị lực suy giảm, thường liên quan đến người lớn tuổi.

Example: 老了以后眼睛容易瞶。

Example pinyin: lǎo le yǐ hòu yǎn jīng róng yì guì 。

Tiếng Việt: Khi về già, mắt dễ bị mờ.

kuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt mờ, không nhìn rõ

Blurry vision, unable to see clearly

瞎子。其余非戾则腐,如聋如瞆不少。——清·叶燮《原诗》。瞆,目无精也。——《类篇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞶 (kuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung