Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞭望
Pinyin: liào wàng
Meanings: Quan sát từ xa, nhìn ngắm., To look out over a distance, to observe., ①登高远望;向远处探看。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 尞, 目, 亡, 月, 王
Chinese meaning: ①登高远望;向远处探看。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng quan sát phía sau.
Example: 从山顶可以瞭望整个城市。
Example pinyin: cóng shān dǐng kě yǐ liào wàng zhěng gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Từ đỉnh núi có thể quan sát toàn bộ thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sát từ xa, nhìn ngắm.
Nghĩa phụ
English
To look out over a distance, to observe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
登高远望;向远处探看
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!