Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞻恩
Pinyin: zhān ēn
Meanings: Ghi nhớ và cảm tạ ân đức của người khác., To remember and be grateful for someone’s kindness or virtue., (1278~N51)元回回人,字得之。其祖徙居真定(今河北正定)。初就业于王思廉,天历三年(1330)为应奉翰林文字,未几辞官。后至元间,任陕西行台监察御史,浙西、浙东肃政廉访司事,曾多次平冤狱,颇有政绩。对经学、史学、天文、地理、历算、水利皆有研究。著有《河防通议》等。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 目, 詹, 因, 心
Chinese meaning: (1278~N51)元回回人,字得之。其祖徙居真定(今河北正定)。初就业于王思廉,天历三年(1330)为应奉翰林文字,未几辞官。后至元间,任陕西行台监察御史,浙西、浙东肃政廉访司事,曾多次平冤狱,颇有政绩。对经学、史学、天文、地理、历算、水利皆有研究。著有《河防通议》等。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc cổ điển.
Example: 他对老师的教诲一直心存瞻恩。
Example pinyin: tā duì lǎo shī de jiào huì yì zhí xīn cún zhān ēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn ghi nhớ và biết ơn những lời dạy bảo của thầy cô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi nhớ và cảm tạ ân đức của người khác.
Nghĩa phụ
English
To remember and be grateful for someone’s kindness or virtue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(1278~N51)元回回人,字得之。其祖徙居真定(今河北正定)。初就业于王思廉,天历三年(1330)为应奉翰林文字,未几辞官。后至元间,任陕西行台监察御史,浙西、浙东肃政廉访司事,曾多次平冤狱,颇有政绩。对经学、史学、天文、地理、历算、水利皆有研究。著有《河防通议》等。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!