Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞻情顾意

Pinyin: zhān qíng gù yì

Meanings: Xem xét tình hình toàn diện và chú ý tới ý kiến của người khác., To consider the overall situation and take others' opinions into account., 因有交情而互相照应或通融。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十六回“我们阴间上下都是铁面无私的,不比你们阳间瞻情顾意,有许多关碍处。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 52

Radicals: 目, 詹, 忄, 青, 厄, 页, 心, 音

Chinese meaning: 因有交情而互相照应或通融。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十六回“我们阴间上下都是铁面无私的,不比你们阳间瞻情顾意,有许多关碍处。”

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc suy xét thấu đáo.

Example: 处理问题时要瞻情顾意,不可草率行事。

Example pinyin: chǔ lǐ wèn tí shí yào zhān qíng gù yì , bù kě cǎo shuài xíng shì 。

Tiếng Việt: Khi giải quyết vấn đề cần xem xét tình hình toàn diện và lắng nghe ý kiến người khác, không nên hành động vội vàng.

瞻情顾意
zhān qíng gù yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét tình hình toàn diện và chú ý tới ý kiến của người khác.

To consider the overall situation and take others' opinions into account.

因有交情而互相照应或通融。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十六回“我们阴间上下都是铁面无私的,不比你们阳间瞻情顾意,有许多关碍处。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...