Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矇
Pinyin: méng
Meanings: Mắt mờ, không thấy rõ, Blurred vision, unable to see clearly, ①盲,目失明。[据]矇,童矇也,一曰不明也。——《说文》。[例]矇瞍奏公。——《诗·大雅·灵台》。传:“有眸子而无见曰矇”。[据]目有眸无珠子曰矇。——《字林》。[例]矇瞍谓之不章。——《楚辞·怀沙》。注:“盲者也。”[合]蒙瞽(蒙瞢,蒙叟,均指盲人);蒙聋(目不见,耳不闻);蒙瞀(目不明);蒙蒙(糊涂不明);蒙腾(模糊不清)。*②通“蒙”。幼稚,暗昧不明。[例]乃今日发矇。——扬雄《长杨赋》。注:“矇与蒙古字通。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 目, 蒙
Chinese meaning: ①盲,目失明。[据]矇,童矇也,一曰不明也。——《说文》。[例]矇瞍奏公。——《诗·大雅·灵台》。传:“有眸子而无见曰矇”。[据]目有眸无珠子曰矇。——《字林》。[例]矇瞍谓之不章。——《楚辞·怀沙》。注:“盲者也。”[合]蒙瞽(蒙瞢,蒙叟,均指盲人);蒙聋(目不见,耳不闻);蒙瞀(目不明);蒙蒙(糊涂不明);蒙腾(模糊不清)。*②通“蒙”。幼稚,暗昧不明。[例]乃今日发矇。——扬雄《长杨赋》。注:“矇与蒙古字通。”
Grammar: Được sử dụng chủ yếu để miêu tả trạng thái mờ ảo, đặc biệt lúc vừa thức giấc.
Example: 醒来时还矇矇眬眬。
Example pinyin: xǐng lái shí hái mēng mēng lóng lóng 。
Tiếng Việt: Khi tỉnh dậy vẫn còn mơ hồ, không rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt mờ, không thấy rõ
Nghĩa phụ
English
Blurred vision, unable to see clearly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“有眸子而无见曰矇”。目有眸无珠子曰矇。——《字林》。矇瞍谓之不章。——《楚辞·怀沙》。注:“盲者也。”蒙瞽(蒙瞢,蒙叟,均指盲人);蒙聋(目不见,耳不闻);蒙瞀(目不明);蒙蒙(糊涂不明);蒙腾(模糊不清)
“矇与蒙古字通。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!