Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞬心

Pinyin: shùn xīn

Meanings: Trái tim nhất thời, tâm tư thoáng qua., The fleeting heart or passing thoughts., ①刚体在某一瞬时的转动中心。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 目, 舜, 心

Chinese meaning: ①刚体在某一瞬时的转动中心。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang hơi hướng triết lý hoặc thơ ca.

Example: 她的瞬心让他捉摸不透。

Example pinyin: tā de shùn xīn ràng tā zhuō mō bú tòu 。

Tiếng Việt: Trái tim thoáng qua của cô ấy khiến anh ấy không hiểu nổi.

瞬心
shùn xīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái tim nhất thời, tâm tư thoáng qua.

The fleeting heart or passing thoughts.

刚体在某一瞬时的转动中心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞬心 (shùn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung