Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞻
Pinyin: zhān
Meanings: Nhìn xa, hướng tới tương lai, To look forward, to envision., ①用本义。向远处或向高处看。[据]瞻,临视也。——《说文》。[据]瞻,视也。——《尔雅》。[例]瞻望弗及。——《诗·邶风·燕燕》。[例]瞻彼日月。——《诗·邶风·雄雉》。[例]瞻前而顾后兮。——《楚辞·离骚》。注:“观也。”[例]不狩不猎,胡瞻尔庭有悬狟兮?——《诗·魏风·伐檀》。[例]乃瞻衡宇,载欣载奔。——晋·陶潜《归去来兮辞》。*②乃瞻衡宇。[例]细瞻景状。——《聊斋志异·促织》。[合]观瞻(外观和对外观发生的反应);高瞻远瞩;瞻略(谋略;智谋);瞻眄(观看,察看);瞻相(观察);瞻视(观看;顾盼);瞻察(观察);瞻览(观看,观览)。*③仰慕。[例]维此惠君,民人所瞻。——《诗·大雅·桑柔》。[合]瞻谒(瞻仰晋见);瞻迎(瞻仰欢迎);瞻奉(恭敬侍奉)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 目, 詹
Chinese meaning: ①用本义。向远处或向高处看。[据]瞻,临视也。——《说文》。[据]瞻,视也。——《尔雅》。[例]瞻望弗及。——《诗·邶风·燕燕》。[例]瞻彼日月。——《诗·邶风·雄雉》。[例]瞻前而顾后兮。——《楚辞·离骚》。注:“观也。”[例]不狩不猎,胡瞻尔庭有悬狟兮?——《诗·魏风·伐檀》。[例]乃瞻衡宇,载欣载奔。——晋·陶潜《归去来兮辞》。*②乃瞻衡宇。[例]细瞻景状。——《聊斋志异·促织》。[合]观瞻(外观和对外观发生的反应);高瞻远瞩;瞻略(谋略;智谋);瞻眄(观看,察看);瞻相(观察);瞻视(观看;顾盼);瞻察(观察);瞻览(观看,观览)。*③仰慕。[例]维此惠君,民人所瞻。——《诗·大雅·桑柔》。[合]瞻谒(瞻仰晋见);瞻迎(瞻仰欢迎);瞻奉(恭敬侍奉)。
Hán Việt reading: chiêm
Grammar: Thường đi kèm với các từ chỉ viễn cảnh, tương lai, mang sắc thái tích cực.
Example: 高瞻远瞩。
Example pinyin: gāo zhān yuǎn zhǔ 。
Tiếng Việt: Nhìn xa trông rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn xa, hướng tới tương lai
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chiêm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To look forward, to envision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“观也。”不狩不猎,胡瞻尔庭有悬狟兮?——《诗·魏风·伐檀》。乃瞻衡宇,载欣载奔。——晋·陶潜《归去来兮辞》
乃瞻衡宇。细瞻景状。——《聊斋志异·促织》。观瞻(外观和对外观发生的反应);高瞻远瞩;瞻略(谋略;智谋);瞻眄(观看,察看);瞻相(观察);瞻视(观看;顾盼);瞻察(观察);瞻览(观看,观览)
仰慕。维此惠君,民人所瞻。——《诗·大雅·桑柔》。瞻谒(瞻仰晋见);瞻迎(瞻仰欢迎);瞻奉(恭敬侍奉)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!