Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26071 đến 26100 của 28899 tổng từ

重温旧梦
chóng wēn jiù mèng
Ôn lại giấc mơ cũ, hồi tưởng ký ức xưa
重炮
zhòng pào
Pháo nặng, đại bác
重熙累叶
chóng xī lěi yè
Thời thịnh trị nối tiếp qua nhiều đời
重熙累洽
chóng xī lěi qià
Giai đoạn thịnh vượng và hòa hợp chồng c...
重熙累盛
chóng xī lěi shèng
Giai đoạn thịnh vượng nối tiếp nhau
重熙累绩
chóng xī lěi jì
Thành tích rực rỡ qua nhiều thời kỳ
重珪叠组
chóng guī dié zǔ
Chỉ chức vụ quan trọng chồng chất, quyền...
重珪迭组
chóng guī dié zǔ
Tương tự như '重珪叠组', ám chỉ quyền lực lớ...
重理旧业
chóng lǐ jiù yè
Trở lại nghề cũ
重生父母
chóng shēng fù mǔ
Cha mẹ tái sinh (ám chỉ người ơn cứu mạn...
重生爷娘
chóng shēng yé niáng
Cha mẹ tái sinh (giống '重生父母')
重睹天日
chóng dǔ tiān rì
Được nhìn thấy ánh sáng tự do/trở lại bì...
重纰貤缪
chóng pī yí miù
Sai sót chồng chất
重纸累札
chóng zhǐ lěi zhá
Nhiều giấy tờ chất chồng
重组
chóng zǔ
Tái cấu trúc, sắp xếp lại.
重规累矩
chóng guī lěi jǔ
Lặp lại những quy tắc và chuẩn mực cũ, n...
重规袭矩
chóng guī xí jǔ
Áp dụng lại các quy tắc và tiêu chuẩn đã...
重规迭矩
chóng guī dié jǔ
Tuân theo liên tiếp các quy tắc và khuôn...
重财轻义
zhòng cái qīng yì
Coi trọng tiền bạc và coi nhẹ đạo nghĩa.
重起炉灶
chóng qǐ lú zào
Bắt đầu lại từ đầu.
重足一迹
zhòng zú yī jì
Đứng sát nhau, không dám bước đi, thể hi...
重足屏息
zhòng zú bǐng xī
Đứng im và nín thở vì sợ hãi.
重足屏气
zhòng zú bǐng qì
Đứng im và nín thở vì sợ hãi.
重足累息
zhòng zú lèi xī
Đứng sát nhau và thở gấp vì sợ hãi.
重足而立
zhòng zú ér lì
Đứng sát nhau vì sợ hãi hoặc căng thẳng.
重身
zhòng shēn
Mang thai (phụ nữ).
重迹屏气
zhòng jì bǐng qì
Đứng sát nhau và nín thở vì sợ hãi.
重适
zhòng shì
Phù hợp thêm lần nữa; tái điều chỉnh cho...
重逆无道
zhòng nì wú dào
Phạm đại nghịch bất đạo, chống đối nghiê...
重金兼紫
zhòng jīn jiān zǐ
Chỉ quan chức quyền cao chức trọng thời ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...