Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 26071 đến 26100 của 28922 tổng từ

重岩叠障
chóng yán dié zhàng
Những dãy núi đá cao và hiểm trở xếp chồ...
重岩迭嶂
chóng yán dié zhàng
Những dãy núi đá cao và hiểm trở xếp chồ...
重岩迭障
chóng yán dié zhàng
Những dãy núi đá cao và hiểm trở xếp chồ...
重峦叠嶂
chóng luán dié zhàng
Những dãy núi cao tầng tầng lớp lớp xếp ...
重峦叠巘
chóng luán dié yǎn
Những dãy núi cao tầng tầng lớp lớp xếp ...
重峦复嶂
chóng luán fù zhàng
Những dãy núi cao tầng tầng lớp lớp xếp ...
重峦迭嶂
chóng luán dié zhàng
Những dãy núi cao tầng tầng lớp lớp xếp ...
重建
chóng jiàn
Xây dựng lại, tái thiết.
重施故伎
chóng shī gù jì
Tái diễn mánh cũ, tái sử dụng thủ đoạn c...
重明继焰
chóng míng jì yàn
Ánh sáng và ngọn lửa nối tiếp nhau, biểu...
重望
chóng wàng
Sự kỳ vọng lớn, sự mong đợi cao
重望高名
chóng wàng gāo míng
Danh vọng cao và uy tín lớn
重气徇命
chóng qì xùn mìng
Xem trọng khí phách và tuân theo mệnh lệ...
重气轻命
chóng qì qīng mìng
Xem trọng khí phách hơn cả mạng sống
重气轻生
chóng qì qīng shēng
Xem nhẹ sinh mệnh vì khí phách
重氢
chóng qīng
Deuteri (một đồng vị của hydro)
重水
chóng shuǐ
Nước nặng (chứa deuteri)
重沓
chóng tà
Trùng lặp, rườm rà
重油
chóng yóu
Dầu nặng (loại dầu công nghiệp)
重洋
chóng yáng
Đại dương rộng lớn
重温旧业
chóng wēn jiù yè
Quay lại nghề cũ, trở lại công việc cũ
重温旧梦
chóng wēn jiù mèng
Ôn lại giấc mơ cũ, hồi tưởng ký ức xưa
重炮
zhòng pào
Pháo nặng, đại bác
重熙累叶
chóng xī lěi yè
Thời thịnh trị nối tiếp qua nhiều đời
重熙累洽
chóng xī lěi qià
Giai đoạn thịnh vượng và hòa hợp chồng c...
重熙累盛
chóng xī lěi shèng
Giai đoạn thịnh vượng nối tiếp nhau
重熙累绩
chóng xī lěi jì
Thành tích rực rỡ qua nhiều thời kỳ
重珪叠组
chóng guī dié zǔ
Chỉ chức vụ quan trọng chồng chất, quyền...
重珪迭组
chóng guī dié zǔ
Tương tự như '重珪叠组', ám chỉ quyền lực lớ...
重理旧业
chóng lǐ jiù yè
Trở lại nghề cũ

Hiển thị 26071 đến 26100 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...