Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重水
Pinyin: chóng shuǐ
Meanings: Nước nặng (chứa deuteri), Heavy water (containing deuterium), ①氘和氧的化合物,比一般水重。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 重, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①氘和氧的化合物,比一般水重。
Grammar: Liên quan đến lĩnh vực vật lý và hóa học, thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật.
Example: 重水用于核反应堆中。
Example pinyin: zhòng shuǐ yòng yú hé fǎn yìng duī zhōng 。
Tiếng Việt: Nước nặng được sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước nặng (chứa deuteri)
Nghĩa phụ
English
Heavy water (containing deuterium)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
氘和氧的化合物,比一般水重
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!