Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重岩叠障
Pinyin: chóng yán dié zhàng
Meanings: Những dãy núi đá cao và hiểm trở xếp chồng lên nhau (giống '重岩叠嶂')., Similar to '重岩叠嶂', meaning steep and towering mountain ranges stacked on top of each other., 山峰一个连着一个,连绵不断。[出处]唐·徐光溥《题黄居寀秋山图》“秋来奉诏写秋山,写在轻绡数幅间;高低向背无遗势,重峦叠嶂何孱颜。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 43
Radicals: 重, 山, 石, 冝, 叒, 章, 阝
Chinese meaning: 山峰一个连着一个,连绵不断。[出处]唐·徐光溥《题黄居寀秋山图》“秋来奉诏写秋山,写在轻绡数幅间;高低向背无遗势,重峦叠嶂何孱颜。”
Grammar: Giống như '重岩叠嶂', thường dùng để mô tả cảnh quan thiên nhiên độc đáo với núi non hiểm trở.
Example: 这里山势险峻,重岩叠障,令人叹为观止。
Example pinyin: zhè lǐ shān shì xiǎn jùn , zhòng yán dié zhàng , lìng rén tàn wéi guān zhǐ 。
Tiếng Việt: Nơi đây địa hình núi non hiểm trở, những dãy núi đá cao chồng chất khiến người ta phải thán phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những dãy núi đá cao và hiểm trở xếp chồng lên nhau (giống '重岩叠嶂').
Nghĩa phụ
English
Similar to '重岩叠嶂', meaning steep and towering mountain ranges stacked on top of each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山峰一个连着一个,连绵不断。[出处]唐·徐光溥《题黄居寀秋山图》“秋来奉诏写秋山,写在轻绡数幅间;高低向背无遗势,重峦叠嶂何孱颜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế