Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重珪迭组
Pinyin: chóng guī dié zǔ
Meanings: Tương tự như '重珪叠组', ám chỉ quyền lực lớn, Similar to 'holding multiple important positions', implying great power, 指世代连续做官。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 重, 失, 辶, 且, 纟
Chinese meaning: 指世代连续做官。
Grammar: Tương tự như '重珪叠组', cũng thuộc dạng thành ngữ ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 这位大臣重珪迭组,掌控大权。
Example pinyin: zhè wèi dà chén zhòng guī dié zǔ , zhǎng kòng dà quán 。
Tiếng Việt: Vị đại thần này nắm giữ nhiều trọng trách, kiểm soát quyền hành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự như '重珪叠组', ám chỉ quyền lực lớn
Nghĩa phụ
English
Similar to 'holding multiple important positions', implying great power
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指世代连续做官。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế